Tiền tệ trong Tiếng Trung

💰Tiền bạc là chủ đề không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Khi đi mua sắm, thanh toán, đổi tiền, bạn sẽ gặp rất nhiều tình huống cần dùng đến các từ liên quan đến “tiền” trong tiếng Trung. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng quan trọng nhất nhé!

💱Danh sách tiền tệ bằng tiếng Trung – 货币(huòbì)

Quốc gia / Khu vực Tiếng Trung Pinyin
Việt Nam – Việt Nam đồng越南盾yuènán dùn
Trung Quốc – Nhân dân tệ人民币rénmínbì
Đài Loan – Đài tệ台币
新台币
táibì
xīn táibì
Hồng Kông – Đô la Hồng Kông港币gǎngbì
Mỹ – Đô la Mỹ美元měiyuán
Châu Âu – Euro欧元ōuyuán
Nhật Bản – Yên Nhật日元
日圆
rìyuán
Hàn Quốc – Won韩元
韩圆
hányuán
Thái Lan – Baht泰铢tàizhū
Anh – Bảng Anh英镑yīngbàng
Canada – Đô la Canada加元
加币
jiāyuán
jiābì
Úc – Đô la Úc澳元àoyuán
Singapore – Đô la Singapore新加坡元
新元
xīnjiāpō yuán
xīnyuán
Malaysia – Ringgit马币mǎbì
Philippines – Peso菲律宾比索fēilǜbīn bǐsuǒ
Ấn Độ – Rupee卢比lúbǐ

📖Từ vựng chủ đề tiền tệ

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Tiềnqián
Tiền mặt现金xiànjīn
Thẻ tín dụng信用卡xìnyòngkǎ
Trả bằng thẻ刷卡shuā kǎ
Thanh toán付款fùkuǎn
Trả tiền付钱fù qián
Đổi tiền换钱huàn qián
Một tệ一块钱yí kuài qián
Mười tệ十块钱shí kuài qián
Một trăm tệ一百块钱yì bǎi kuài qián
Rẻ便宜piányi
Đắtguì
Giảm giá打折dǎzhé

🗣Mẫu câu giao tiếp cơ bản

Tiếng Việt Tiếng Trung
Một đô Mỹ đổi được bao nhiêu tiền Việt? 一美元可以换多少越南盾?
yì měiyuán kěyǐ huàn duōshǎo yuènán dùn?
Tôi muốn đổi đô la thành nhân dân tệ. 我想把美元换成人民币。
wǒ xiǎng bǎ měiyuán huàn chéng rénmínbì.
Ở đây có thể đổi tiền không? 这里可以换钱吗?
zhèlǐ kěyǐ huàn qián ma?
Cái này bao nhiêu tiền? 这个多少钱?
zhè ge duōshǎo qián?
Tôi có thể dùng đô Mỹ không? 我可以用美元吗?
wǒ kěyǐ yòng měiyuán ma?

error: