Thời gian và Thứ trong tuần diễn tả thế nào trong Tiếng Trung?

📆Thứ trong tuần (星期 / xīngqī)

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Hôm nay là thứ mấy? 今天星期几? jīntiān xīngqī jǐ?
Thứ hai 星期一 xīngqī yī
Thứ ba 星期二 xīngqī èr
Thứ tư 星期三 xīngqī sān
Thứ năm 星期四 xīngqī sì
Thứ sáu 星期五 xīngqī wǔ
Thứ bảy 星期六 xīngqī liù
Chủ nhật 星期天 / 星期日 xīngqī tiān / xīngqī rì

🕒Giờ giấc

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Bây giờ mấy giờ?现在几点?xiànzài jǐ diǎn?
1 giờ一点yī diǎn
3 giờ rưỡi三点半sān diǎn bàn
5 giờ 15 phút五点一刻
五点十五分
wǔ diǎn yí kè
wǔ diǎn shí wǔ fēn
6 giờ 45 phút六点三刻
六点四十五分
liù diǎn sān kè
liù diǎn sìshíwǔ fēn
7 giờ 05 phút七点零五分qī diǎn líng wǔ fēn
9 giờ sáng上午九点shàngwǔ jiǔ diǎn
3 giờ chiều下午三点xiàwǔ sān diǎn
7 giờ tối晚上七点wǎnshàng qī diǎn

🗓️Ngày tháng năm

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Năm nián
Tháng yuè
Ngày 日 / 号 rì / hào
Hôm nay là ngày mấy? 今天几号? Jīntiān jǐ hào?
Ngày 1 tháng 1 năm 2025 2025年1月1日 èr líng èr wǔ nián yī yuè yī rì

⌛Các từ vựng chỉ thời gian

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Buổi sáng早上zǎoshàng
Buổi trưa中午zhōngwǔ
Buổi chiều下午xiàwǔ
Buổi tối晚上wǎnshàng
Hôm qua昨天zuótiān
Hôm nay今天jīntiān
Ngày mai明天míngtiān
Tuần trước上个星期shàng gè xīngqī
Tuần này这个星期zhè gè xīngqī
Tuần sau下个星期xià gè xīngqī
năm ngoái去年qù nián
năm sau明年míng nián
Ngày sinh nhật 生日 shēngrì
Ngày lễ 节日 jiérì

error: