Các ngày lễ phổ biến bằng tiếng Trung

Trong văn hóa Trung Quốc cũng như nhiều quốc gia khác, có rất nhiều ngày lễ quan trọng trong năm. Dưới đây là bảng tổng hợp các ngày lễ phổ biến bằng tiếng Trung, kèm pinyin và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn học và sử dụng từ vựng dễ dàng hơn.

📅 Tổng hợp các ngày lễ phổ biến Việt – Trung

Tiếng Việt Tiếng Trung Pinyin
Tết Nguyên Đán春节chūnjié
Tết Dương lịch元旦yuándàn
Tết Nguyên Tiêu元宵节yuánxiāo jié
Tết Trung Thu中秋节zhōngqiū jié
Quốc khánh国庆节guóqìng jié
Quốc khánh Việt Nam越南国庆节yuènán guóqìng jié
Giáng sinh圣诞节shèngdàn jié
Ngày Quốc tế Lao động劳动节láodòng jié
Ngày Nhà giáo教师节jiàoshī jié
Ngày Nhà giáo Việt Nam越南教师节yuènán jiàoshī jié
Ngày của Mẹ母亲节mǔqīn jié
Lễ Tình nhân情人节qíngrén jié
Tết Đoan Ngọ端午节duānwǔ jié
Tết Thanh Minh清明节qīngmíng jié
Giỗ Tổ Hùng Vương雄王忌日xióngwáng jìrì
Ngày Giải phóng miền Nam解放南方日jiěfàng nánfāng rì
Ngày Quốc tế Phụ nữ妇女节fùnǚ jié
Ngày Quốc tế Thiếu nhi六一儿童节liù yī értóng jié
Cá tháng Tư愚人节yúrén jié
error: