Bạn có từng tò mò tên mình viết bằng tiếng Trung trông như thế nào? 🤔
Bài viết này sẽ giúp bạn biết cách viết và đọc họ tên người Việt bằng tiếng Trung nhé!
Khi dịch họ tên sang tiếng Trung, cấu trúc sẽ tương ứng với tên tiếng việt của bạn:
📌 姓 Họ + ( 中名 Tên đệm ) + 名 Tên
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Pinyin |
---|---|---|
Nguyễn Văn An | 阮文安 | Ruǎn Wén Ān |
Lê Thị Mai | 黎氏梅 | Lí Shì Méi |
Trần Quốc Bảo | 陳國保 | Chén Guó Bǎo |
👉 Tham khảo hai bảng bên dưới để xem họ, tên đệm và tên của bạn được dịch sang tiếng Trung như thế nào, sau đó ghép lại để tạo thành họ tên hoàn chỉnh nhé!
1️⃣ Tra Tên
Tên | Phồn thể | Giản thể | Phiên âm |
---|---|---|---|
Ái | 愛 | 爱 | Ài |
An | 安 | 安 | An |
Án | 案 | 案 | Àn |
Ân | 恩 | 恩 | Ēn |
Ấn | 印 | 印 | Yìn |
Ẩn | 隱 | 隐 | Yǐn |
Anh | 英 | 英 | Yīng |
Ánh | 映 | 映 | Yìng |
Ảnh | 影 | 影 | Yǐng |
Âu | 歐 | 欧 | Běi |
Bá | 伯 | 伯 | Bó |
Bắc | 北 | 北 | Běi |
Bách | 百 | 百 | Bǎi |
Bạch | 白 | 白 | Bái |
Bằng | 馮 | 冯 | Féng |
Bảo | 寶 | 宝 | Bǎo |
Bền | 耐 | 耐 | Nài |
Bích | 碧 | 碧 | Bì |
Bình | 平 | 平 | Píng |
Bối | 貝 | 贝 | Bèi |
Bội | 倍 | 倍 | Bèi |
Ca | 歌 | 歌 | Gē |
Cầm | 琴 | 琴 | Qín |
Cẩm | 錦 | 锦 | Jǐn |
Cần | 勤 | 勤 | Qín |
Cảnh | 景 | 景 | Jǐng |
Cao | 高 | 高 | Gāo |
Cát | 吉 | 吉 | Jí |
Chấn | 震 | 震 | Zhèn |
Chánh | 正 | 正 | Zhèng |
Châu | 朱 | 朱 | Zhū |
Chi | 芝 | 芝 | Zhī |
Chí | 志 | 志 | Zhì |
Chiến | 戰 | 战 | Zhàn |
Chiêu | 昭 | 昭 | Zhāo |
Chiếu | 照 | 照 | Zhào |
Chinh | 徵 | 征 | Zhēng |
Chính | 正 | 正 | Zhèng |
Chu | 珠 | 珠 | Zhū |
Chủ | 主 | 主 | Zhǔ |
Chúc | 祝 | 祝 | Zhù |
Chung | 終 | 终 | Zhōng |
Chương | 章 | 章 | Zhāng |
Cơ | 機 | 机 | Jī |
Công | 公 | 公 | Gōng |
Cúc | 菊 | 菊 | Jú |
Cung | 工 | 工 | Gōng |
Cương | 疆 | 疆 | Jiāng |
Cường | 強 | 强 | Qiáng |
Cửu | 九 | 九 | Jiǔ |
Dạ | 夜 | 夜 | Yè |
Dân | 民 | 民 | Mín |
Dần | 寅 | 寅 | Yín |
Danh | 名 | 名 | Míng |
Di | 怡 | 怡 | Yí |
Diễm | 艷 | 艳 | Yàn |
Diễn | 演 | 演 | Yǎn |
Diện | 麵 | 面 | Miàn |
Diệp | 葉 | 叶 | Yè |
Diệu | 妙 | 妙 | Miào |
Dĩnh | 潁 | 颍 | Yǐng |
Doanh | 盈 | 盈 | Yíng |
Dư | 餘 | 余 | Yú |
Dự | 譽 | 誉 | Yù |
Dung | 蓉 | 蓉 | Róng |
Dũng | 勇 | 勇 | Yǒng |
Dụng | 用 | 用 | Yòng |
Dương | 楊 | 杨 | Yáng |
Duy | 維 | 维 | Wéi |
Duyên | 緣 | 缘 | Yuán |
Duyệt | 悅 | 悦 | Yuè |
Đắc | 得 | 得 | Dé |
Đại | 大 | 大 | Dà |
Đam | 擔 | 担 | Dān |
Đan | 丹 | 丹 | Dān |
Đăng | 登 | 登 | Dēng |
Đào | 桃 | 桃 | Táo |
Đạo | 道 | 道 | Dào |
Đạt | 達 | 达 | Dá |
Điềm | 恬 | 恬 | Tián |
Điền | 田 | 田 | Tián |
Điệp | 蝶 | 蝶 | Dié |
Đình | 庭 | 庭 | Tíng |
Định | 定 | 定 | Dìng |
Đoan | 端 | 端 | Duān |
Đông | 東 | 东 | Dōng |
Đức | 德 | 德 | Dé |
Được | 得 | 得 | Dé |
Gấm | 錦 | 锦 | Jǐn |
Gia | 嘉/家 | 嘉/家 | Jiā |
Giác | 覺 | 觉 | Jué |
Giám | 監 | 监 | Jiān |
Giang | 江 | 江 | Jiāng |
Giao | 交 | 交 | Jiāo |
Giáp | 甲 | 甲 | Jiǎ |
Giới | 界 | 界 | Jiè |
Hà | 何/荷 | 何/荷 | Hé |
Hạ | 夏 | 夏 | Xià |
Hải | 海 | 海 | Hǎi |
Hán | 漢 | 汉 | Hàn |
Hàn | 韓 | 韩 | Hán |
Hân | 欣 | 欣 | Xīn |
Hằng | 姮 | 姮 | Héng |
Hạng | 行 | 行 | Háng |
Hành | 行 | 行 | Xíng |
Hạnh | 幸 | 幸 | Xìng |
Hào | 豪 | 豪 | Háo |
Hảo | 好 | 好 | Hǎo |
Hạo | 昊 | 昊 | Hào |
Hậu | 後 | 后 | Hòu |
Hiên | 萱 | 萱 | Xuān |
Hiến | 獻 | 献 | Xiàn |
Hiền | 賢 | 贤 | Xián |
Hiện | 現 | 现 | Xiàn |
Hiệp | 俠 | 侠 | Xiá |
Hiếu | 孝 | 孝 | Xiào |
Hinh | 馨 | 馨 | Xīn |
Hồ | 胡 | 胡 | Hú |
Hoa | 華 | 华 | Huā |
Hóa | 化 | 化 | Huà |
Hòa | 和 | 和 | Hé |
Hoài | 懷 | 怀 | Huái |
Hoan | 歡 | 欢 | Huan |
Hoàng | 黃 | 黄 | Huáng |
Học | 學 | 学 | Xué |
Hội | 會 | 会 | Huì |
Hồng | 紅/洪/鴻 | 红/洪/鸿 | Hóng |
Hợp | 合 | 合 | Hé |
Huân | 勳 | 勋 | Xūn |
Huấn | 訓 | 训 | Xùn |
Huệ | 惠 | 惠 | Huì |
Hùng | 雄 | 雄 | Xióng |
Hưng | 興 | 兴 | Xìng |
Hương | 香 | 香 | Xiāng |
Hường | 紅 | 红 | Hóng |
Hưởng | 響 | 响 | Xiǎng |
Hưu | 休 | 休 | Xiū |
Hữu | 友/有 | 友/有 | Yǒu |
Hựu | 又 | 又 | Yòu |
Huy | 輝 | 辉 | Huī |
Huyền | 玄 | 玄 | Xuán |
Hy | 希 | 希 | Xī |
Hỷ | 喜 | 喜 | Xǐ |
Ích | 益 | 益 | Yì |
Kết | 結 | 结 | Jié |
Kha | 軒 | 轩 | Kē |
Khả | 可 | 可 | Kě |
Khai | 開 | 开 | Kāi |
Khải | 凱 | 凯 | Kǎi |
Khang | 康 | 康 | Kāng |
Khánh | 慶 | 庆 | Qìng |
Khiêm | 謙 | 谦 | Qiān |
Khiết | 潔 | 洁 | Jié |
Khoa | 科 | 科 | Kē |
Khôi | 魁 | 魁 | Kuì |
Khuê | 圭 | 圭 | Guī |
Kiên | 堅 | 坚 | Jiān |
Kiện | 建 | 建 | Jiàn |
Kiệt | 傑 | 杰 | Jié |
Kiều | 嬌 | 娇 | Qiào / Jiāo |
Kim | 金 | 金 | Jīn |
Kính | 敬 | 敬 | Jìng |
Kỳ | 淇/琪/奇 | 淇/琪/奇 | Qí |
Lạc | 樂 | 乐 | Lè |
Lai | 來 | 来 | Lái |
Lam | 藍 | 蓝 | Lán |
Lâm | 林/琳 | 林/琳 | Lín |
Lân | 麟 | 麟 | Lín |
Lăng | 陵 | 陵 | Líng |
Lành | 令 | 令 | Lìng |
Lãnh | 領 | 领 | Lǐng |
Lập | 立 | 立 | Lì |
Lễ | 禮 | 礼 | Lǐ |
Lệ | 麗 | 丽 | Lì |
Liêm | 廉 | 廉 | Lián |
Liên | 蓮 | 莲 | Lián |
Liễu | 柳 | 柳 | Liǔ |
Linh | 玲 | 玲 | Líng |
Loan | 灣 | 湾 | Wān |
Lộc | 祿 | 禄 | Lù |
Lợi | 利 | 利 | Lì |
Long | 龍 | 龙 | Lóng |
Luân | 倫 | 伦 | Lún |
Luận | 論 | 论 | Lùn |
Lục | 陸 | 陆 | Lù |
Lực | 力 | 力 | Lì |
Lương | 良 | 良 | Liáng |
Lượng | 亮 | 亮 | Liàng |
Lưu | 劉 | 刘 | Liú |
Ly | 莉 | 莉 | Lì |
Mai | 梅 | 梅 | Méi |
Mẫn | 敏 | 敏 | Mǐn |
Mạnh | 孟 | 孟 | Mèng |
Mây | 雲 | 云 | Yún |
Miên | 綿 | 绵 | Mián |
Minh | 明 | 明 | Míng |
Mộc | 木 | 木 | Mù |
My | 嵋 | 嵋 | Méi |
Mỹ | 美 | 美 | Měi |
Nam | 南 | 南 | Nán |
Nga | 娥 | 娥 | É |
Ngân | 銀 | 银 | Yín |
Nghi | 宜 | 宜 | Yí |
Nghị | 議 | 议 | Yì |
Nghĩa | 義 | 义 | Yì |
Nghiêm | 嚴 | 严 | Yán |
Ngoan | 乖 | 乖 | Guāi |
Ngọc | 玉 | 玉 | Yù |
Nguyên | 原 | 原 | Yuán |
Nguyệt | 月 | 月 | Yuè |
Nhã | 雅 | 雅 | Yā |
Nhàn | 閒 | 闲 | Xián |
Nhân | 仁 | 仁 | Rén |
Nhẫn | 忍 | 忍 | Rěn |
Nhất | 一 | 一 | Yī |
Nhật | 日 | 日 | Rì |
Nhi | 兒 | 儿 | Er |
Nhiên | 然 | 然 | Rán |
Nhu | 柔 | 柔 | Róu |
Như | 如 | 如 | Rú |
Nhung | 絨 | 绒 | Róng |
Ninh | 寧 | 宁 | Níng |
Nữ | 女 | 女 | Nǚ |
Oai | 威 | 威 | Wēi |
Oanh | 鶯 | 莺 | Yīng |
Oánh | 瑩 | 莹 | Yíng |
Ơn | 恩 | 恩 | Ēn |
Pháp | 法 | 法 | Fǎ |
Phi | 菲/飛 | 菲/飞 | Fēi |
Phí | 費 | 费 | Fèi |
Phong | 峰/風 | 峰/风 | Fēng |
Phú | 富 | 富 | Fù |
Phúc | 福 | 福 | Fú |
Phụng | 鳳 | 凤 | Fèng |
Phước | 福 | 福 | Fú |
Phương | 芳 | 芳 | Fāng |
Phượng | 鳳 | 凤 | Fèng |
Quân | 軍/君 | 军/君 | Jūn |
Quang | 光 | 光 | Guāng |
Quảng | 廣 | 广 | Guǎng |
Quế | 桂 | 桂 | Guì |
Quốc | 國 | 国 | Guó |
Quy | 歸 | 归 | Guī |
Quý | 貴 | 贵 | Guì |
Quyên | 娟 | 娟 | Juān |
Quyền | 權 | 权 | Quán |
Quyết | 決 | 决 | Jué |
Quỳnh | 瓊 | 琼 | Qióng |
Sâm | 森 | 森 | Sēn |
Sang | 瀧 | 泷 | Shuāng |
Sáng | 創 | 创 | Chuàng |
Sơn | 山 | 山 | Shān |
Song | 雙 | 双 | Shuāng |
Sương | 霜 | 霜 | Shuāng |
Tài | 財 | 财 | Cái |
Tân | 新 | 新 | Xīn |
Tấn | 晉 | 晋 | Jìn |
Tạo | 造 | 造 | Zào |
Tây | 西 | 西 | Xī |
Thạch | 石 | 石 | Shí |
Thái | 泰 | 泰 | Tài |
Thắng | 勝 | 胜 | Shèng |
Thanh | 清 | 清 | Qīng |
Thành | 成 | 成 | Chéng |
Thành | 誠 | 诚 | Chéng |
Thạnh | 盛 | 盛 | Shèng |
Thảo | 草 | 草 | Cǎo |
Thập | 十 | 十 | Shí |
Thế | 世 | 世 | Shì |
Thi | 詩 | 诗 | Shī |
Thị | 氏 | 氏 | Shì |
Thiên | 天/千 | 天/千 | Tiān / Qiān |
Thiện | 善 | 善 | Shàn |
Thiệu | 紹 | 绍 | Shào |
Thịnh | 盛 | 盛 | Shèng |
Thơ | 詩 | 诗 | Shī |
Thọ | 壽 | 寿 | Shòu |
Thoa | 釵 | 钗 | Chāi |
Thông | 通 | 通 | Tōng |
Thu | 秋 | 秋 | Qiū |
Thủ | 首 | 首 | Shǒu |
Thuần | 純 | 纯 | Chún |
Thuận | 順 | 顺 | Shùn |
Thực | 實 | 实 | Shí |
Thương | 鸧 | 鸧 | Cāng |
Thương | 愴 | 怆 | Chuàng |
Thúy | 翠 | 翠 | Cuì |
Thùy | 垂 | 垂 | Chuí |
Thủy | 水 | 水 | Shuǐ |
Thụy | 瑞 | 瑞 | Ruì |
Tiên | 仙 | 仙 | Xiān |
Tiến | 進 | 进 | Jìn |
Tín | 信 | 信 | Xìn |
Tình | 情 | 情 | Qíng |
Tịnh | 靜 | 静 | Jìng |
Tô | 蘇 | 苏 | Sū |
Toán | 算 | 算 | Suàn |
Toàn | 全 | 全 | Quán |
Toản | 攢 | 攒 | Zǎn |
Tôn | 孫 | 孙 | Sūn |
Trà | 茶 | 茶 | Chá |
Trâm | 簪 | 簪 | Zān |
Trân | 珍 | 珍 | Zhēn |
Trang | 妝 | 妆 | Zhuāng |
Tri | 知 | 知 | Zhī |
Trí | 智 | 智 | Zhì |
Triết | 哲 | 哲 | Zhé |
Triều | 朝 | 朝 | Cháo |
Trinh | 貞 | 贞 | Zhēn |
Trọng | 重 | 重 | Zhòng |
Trung | 忠 | 忠 | Zhōng |
Tú | 秀 | 秀 | Xiù |
Tuân | 荀 | 荀 | Xún |
Tuấn | 俊 | 俊 | Jùn |
Tuệ | 慧 | 慧 | Huì |
Tùng | 松 | 松 | Sōng |
Tường | 祥 | 祥 | Xiáng |
Tuyền | 璿 | 璿 | Xuán |
Tuyền | 泉 | 泉 | Quán |
Tuyết | 雪 | 雪 | Xuě |
Uy | 威 | 威 | Wēi |
Uyên | 鴒 | 鸰 | Yuān |
Uyển | 婉 | 婉 | Wǎn |
Vân | 雲 | 云 | Yún |
Văn | 文/雯 | 文/雯 | Wén |
Viễn | 遠 | 远 | Yuǎn |
Việt | 越 | 越 | Yuè |
Vinh | 榮 | 荣 | Róng |
Vĩnh | 永 | 永 | Yǒng |
Vịnh | 詠 | 咏 | Yǒng |
Vũ/Võ | 武 | 武 | Wǔ |
Vương | 王 | 王 | Wáng |
Vượng | 旺 | 旺 | Wàng |
Vy | 薇 | 薇 | Wéi |
Vỹ | 偉 | 伟 | Wěi |
Xâm | 浸 | 浸 | Jìn |
Xuân | 春 | 春 | Chūn |
Xuyên | 川 | 川 | Chuān |
Xuyến | 串 | 串 | Chuàn |
Ý | 意 | 意 | Yì |
Yên | 嫣 | 嫣 | Yān |
Yến | 燕 | 燕 | Yàn |
2️⃣ Tra Họ
Họ | Phồn thể | Giản thể | Phiên âm |
---|---|---|---|
Bùi | 裴 | 裴 | Péi |
Cao | 高 | 高 | Gāo |
Châu | 朱 | 朱 | Zhū |
Chu | 朱 | 朱 | Zhū |
Diệp | 葉 | 叶 | Yè |
Doãn | 尹 | 尹 | Yǐn |
Dương | 楊 | 杨 | Yáng |
Đàm | 譚 | 谭 | Tán |
Đặng | 鄧 | 邓 | Dèng |
Đào | 桃 | 桃 | Táo |
Đinh | 丁 | 丁 | Dīng |
Đỗ | 杜 | 杜 | Dù |
Đoàn | 段 | 段 | Duàn |
Giang | 江 | 江 | Jiāng |
Hà | 何 | 何 | Hé |
Hàn | 韓 | 韩 | Hán |
Hồ | 胡 | 胡 | Hú |
Hoàng | 黃 | 黄 | Huáng |
Hứa | 許 | 许 | Xǔ |
Huỳnh | 黃 | 黄 | Huáng |
Khổng | 孔 | 孔 | Kǒng |
Khương | 姜 | 姜 | Jiāng |
Kim | 金 | 金 | Jīn |
La | 羅 | 罗 | Luō |
Lã | 呂 | 吕 | Lǚ |
Lâm | 林 | 林 | Lín |
Lăng | 凌 | 凌 | Líng |
Lê | 黎 | 黎 | Lí |
Lương | 樑 | 梁 | Liáng |
Lưu | 劉 | 刘 | Liú |
Lý | 李 | 李 | Lǐ |
Mã | 馬 | 马 | Mǎ |
Mạc | 幕 | 幕 | Mù |
Mai | 梅 | 梅 | Méi |
Nghiêm | 嚴 | 严 | Yán |
Ngô | 吳 | 吴 | Wú |
Ngụy | 魏 | 魏 | Wèi |
Nguyễn | 阮 | 阮 | Ruǎn |
Ông | 翁 | 翁 | Wēng |
Phạm | 範 | 范 | Fàn |
Phan | 潘 | 潘 | Pān |
Phí | 費 | 费 | Fèi |
Phùng | 馮 | 冯 | Féng |
Phương | 方 | 方 | Fāng |
Quách | 郭 | 郭 | Guō |
Tạ | 謝 | 谢 | Xiè |
Thạch | 石 | 石 | Shí |
Thái | 泰 | 泰 | Tài |
Tô | 蘇 | 苏 | Sū |
Tôn | 孫 | 孙 | Sūn |
Tống | 宋 | 宋 | Sòng |
Trần | 陳 | 陈 | Chén |
Triệu | 趙 | 赵 | Zhào |
Trịnh | 鄭 | 郑 | Zhèng |
Trương | 張 | 张 | Zhāng |
Từ | 徐 | 徐 | Xú |
Văn | 文 | 文 | Wén |
Võ | 武 | 武 | Wǔ |
Vũ | 武 | 武 | Wǔ |
Vương | 王 | 王 | Wáng |
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dịch họ và tên tiếng Việt sang tiếng Trung! Hãy thử tra cứu và ghép họ tên của bạn theo bảng trên, xem nó trông như thế nào nhé!