Phiên âm Tiếng Trung – Pinyin (拼音)

1️⃣ Phiên âm tiếng Trung là gì?

  • Pinyin (拼音) là hệ thống phiên âm La-tinh dùng để ghi âm tiếng Trung.
  • Nhờ Pinyin, người học có thể đọc được cách phát âm tiếng Trung dù chưa biết chữ Hán.
  • Ví dụ: chữ 你 có Pinyin là , nghĩa là “bạn”.
Vì sao phải học kỹ Pinyin?
  • Giúp phát âm chuẩn ngay từ đầu
  • Dễ dàng tra từ điển và dùng các app học tiếng Trung
  • Là nền tảng để học nghe – nói – đọc – viết

2️⃣ Cấu trúc của một âm tiết Pinyin

Mỗi âm tiết Pinyin gồm 3 phần:

Thanh mẫuVận mẫuThanh điệu
n trong i trong ˇ trong

👉 Âm tiết = Thanh mẫu + Vận mẫu + Thanh điệu

3️⃣ Bảng phiên âm Pinyin đầy đủ

🔸 Thanh mẫu (声母 – shēngmǔ)

b p m f
d t n l
g k h
j q x
zh ch sh r
z c s
y w

🔸 Vận mẫu (韵母 – yùnmǔ)

a o e
i u ü
ai ei ao ou
an en er
ang eng ong
ia ie iao iu
ian in iang ing
üe üan ün iong
ua uo uai ui
uan un uang ueng

4️⃣ Thanh điệu (声调 – shēngdiào)

Tiếng Trung gồm 4 thanh điệu chính.

Thanh 1
Thanh 2
↗️
Thanh 3
↘️↗️
Thanh 4
↘️
a ā á ǎ à
i ī í ǐ ì
u ū ú ǔ ù

Ngoài 4 thanh điệu chính, Tiếng Trung còn có Thanh nhẹ (轻声) — phát âm nhẹ, ngắn và không cố định cao độ, thường phụ thuộc vào âm trước đó và không được biểu thị bằng ký hiệu.

5️⃣ Ghép âm

ba
da
yi
wu
yu

error: