
Khi dịch họ tên sang tiếng Trung, cấu trúc sẽ tương ứng với tên tiếng việt của bạn:
姓 Họ + ( 中名 Tên đệm ) + 名 Tên
Tham khảo hai bảng dữ liệu dưới đây để xem họ, tên đệm và tên của bạn được dịch sang tiếng Trung như thế nào, sau đó ghép lại để tạo thành họ tên hoàn chỉnh nhé!
Với tên đệm, bạn có thể tham khảo cả hai bảng để lựa chọn cách dịch phù hợp.
1. Danh sách họ phổ biến của người Việt Nam khi dịch sang tiếng Trung:
Họ | Phồn thể | Giản thể | Phiên âm |
---|---|---|---|
Bùi | 裴 | 裴 | Péi |
Cao | 高 | 高 | Gāo |
Châu | 朱 | 朱 | Zhū |
Chu | 朱 | 朱 | Zhū |
Diệp | 葉 | 叶 | Yè |
Doãn | 尹 | 尹 | Yǐn |
Dương | 楊 | 杨 | Yáng |
Đàm | 譚 | 谭 | Tán |
Đặng | 鄧 | 邓 | Dèng |
Đào | 桃 | 桃 | Táo |
Đinh | 丁 | 丁 | Dīng |
Đỗ | 杜 | 杜 | Dù |
Đoàn | 段 | 段 | Duàn |
Giang | 江 | 江 | Jiāng |
Hà | 何 | 何 | Hé |
Hàn | 韓 | 韩 | Hán |
Hồ | 胡 | 胡 | Hú |
Hoàng | 黃 | 黄 | Huáng |
Hứa | 許 | 许 | Xǔ |
Huỳnh | 黃 | 黄 | Huáng |
Khổng | 孔 | 孔 | Kǒng |
Khương | 姜 | 姜 | Jiāng |
Kim | 金 | 金 | Jīn |
La | 羅 | 罗 | Luō |
Lã | 呂 | 吕 | Lǚ |
Lâm | 林 | 林 | Lín |
Lăng | 凌 | 凌 | Líng |
Lê | 黎 | 黎 | Lí |
Lương | 樑 | 梁 | Liáng |
Lưu | 劉 | 刘 | Liú |
Lý | 李 | 李 | Lǐ |
Mã | 馬 | 马 | Mǎ |
Mạc | 幕 | 幕 | Mù |
Mai | 梅 | 梅 | Méi |
Nghiêm | 嚴 | 严 | Yán |
Ngô | 吳 | 吴 | Wú |
Ngụy | 魏 | 魏 | Wèi |
Nguyễn | 阮 | 阮 | Ruǎn |
Ông | 翁 | 翁 | Wēng |
Phạm | 範 | 范 | Fàn |
Phan | 潘 | 潘 | Pān |
Phí | 費 | 费 | Fèi |
Phùng | 馮 | 冯 | Féng |
Phương | 方 | 方 | Fāng |
Quách | 郭 | 郭 | Guō |
Tạ | 謝 | 谢 | Xiè |
Thạch | 石 | 石 | Shí |
Thái | 泰 | 泰 | Tài |
Tô | 蘇 | 苏 | Sū |
Tôn | 孫 | 孙 | Sūn |
Tống | 宋 | 宋 | Sòng |
Trần | 陳 | 陈 | Chén |
Triệu | 趙 | 赵 | Zhào |
Trịnh | 鄭 | 郑 | Zhèng |
Trương | 張 | 张 | Zhāng |
Từ | 徐 | 徐 | Xú |
Văn | 文 | 文 | Wén |
Võ | 武 | 武 | Wǔ |
Vũ | 武 | 武 | Wǔ |
Vương | 王 | 王 | Wáng |
2. Danh sách tên của người Việt khi dịch sang tiếng Trung:
Tên | Phồn thể | Giản thể | Phiên âm |
---|---|---|---|
Ái | 愛 | 爱 | Ài |
An | 安 | 安 | An |
Án | 案 | 案 | Àn |
Ân | 恩 | 恩 | Ēn |
Ấn | 印 | 印 | Yìn |
Ẩn | 隱 | 隐 | Yǐn |
Anh | 英 | 英 | Yīng |
Ánh | 映 | 映 | Yìng |
Ảnh | 影 | 影 | Yǐng |
Âu | 歐 | 欧 | Běi |
Bá | 伯 | 伯 | Bó |
Bắc | 北 | 北 | Běi |
Bách | 百 | 百 | Bǎi |
Bạch | 白 | 白 | Bái |
Bằng | 馮 | 冯 | Féng |
Bảo | 寶 | 宝 | Bǎo |
Bền | 耐 | 耐 | Nài |
Bích | 碧 | 碧 | Bì |
Bình | 平 | 平 | Píng |
Bối | 貝 | 贝 | Bèi |
Bội | 倍 | 倍 | Bèi |
Ca | 歌 | 歌 | Gē |
Cầm | 琴 | 琴 | Qín |
Cẩm | 錦 | 锦 | Jǐn |
Cần | 勤 | 勤 | Qín |
Cảnh | 景 | 景 | Jǐng |
Cao | 高 | 高 | Gāo |
Cát | 吉 | 吉 | Jí |
Chấn | 震 | 震 | Zhèn |
Chánh | 正 | 正 | Zhèng |
Châu | 朱 | 朱 | Zhū |
Chi | 芝 | 芝 | Zhī |
Chí | 志 | 志 | Zhì |
Chiến | 戰 | 战 | Zhàn |
Chiêu | 昭 | 昭 | Zhāo |
Chiếu | 照 | 照 | Zhào |
Chinh | 徵 | 征 | Zhēng |
Chính | 正 | 正 | Zhèng |
Chu | 珠 | 珠 | Zhū |
Chủ | 主 | 主 | Zhǔ |
Chúc | 祝 | 祝 | Zhù |
Chung | 終 | 终 | Zhōng |
Chương | 章 | 章 | Zhāng |
Cơ | 機 | 机 | Jī |
Công | 公 | 公 | Gōng |
Cúc | 菊 | 菊 | Jú |
Cung | 工 | 工 | Gōng |
Cương | 疆 | 疆 | Jiāng |
Cường | 強 | 强 | Qiáng |
Cửu | 九 | 九 | Jiǔ |
Dạ | 夜 | 夜 | Yè |
Dân | 民 | 民 | Mín |
Dần | 寅 | 寅 | Yín |
Danh | 名 | 名 | Míng |
Di | 怡 | 怡 | Yí |
Diễm | 艷 | 艳 | Yàn |
Diễn | 演 | 演 | Yǎn |
Diện | 麵 | 面 | Miàn |
Diệp | 葉 | 叶 | Yè |
Diệu | 妙 | 妙 | Miào |
Dĩnh | 潁 | 颍 | Yǐng |
Doanh | 盈 | 盈 | Yíng |
Dư | 餘 | 余 | Yú |
Dự | 譽 | 誉 | Yù |
Dung | 蓉 | 蓉 | Róng |
Dũng | 勇 | 勇 | Yǒng |
Dụng | 用 | 用 | Yòng |
Dương | 楊 | 杨 | Yáng |
Duy | 維 | 维 | Wéi |
Duyên | 緣 | 缘 | Yuán |
Duyệt | 悅 | 悦 | Yuè |
Đắc | 得 | 得 | Dé |
Đại | 大 | 大 | Dà |
Đam | 擔 | 担 | Dān |
Đan | 丹 | 丹 | Dān |
Đăng | 登 | 登 | Dēng |
Đào | 桃 | 桃 | Táo |
Đạo | 道 | 道 | Dào |
Đạt | 達 | 达 | Dá |
Điềm | 恬 | 恬 | Tián |
Điền | 田 | 田 | Tián |
Điệp | 蝶 | 蝶 | Dié |
Đình | 庭 | 庭 | Tíng |
Định | 定 | 定 | Dìng |
Đoan | 端 | 端 | Duān |
Đông | 東 | 东 | Dōng |
Đức | 德 | 德 | Dé |
Được | 得 | 得 | Dé |
Gấm | 錦 | 锦 | Jǐn |
Gia | 嘉/家 | 嘉/家 | Jiā |
Giác | 覺 | 觉 | Jué |
Giám | 監 | 监 | Jiān |
Giang | 江 | 江 | Jiāng |
Giao | 交 | 交 | Jiāo |
Giáp | 甲 | 甲 | Jiǎ |
Giới | 界 | 界 | Jiè |
Hà | 何/荷 | 何/荷 | Hé |
Hạ | 夏 | 夏 | Xià |
Hải | 海 | 海 | Hǎi |
Hán | 漢 | 汉 | Hàn |
Hàn | 韓 | 韩 | Hán |
Hân | 欣 | 欣 | Xīn |
Hằng | 姮 | 姮 | Héng |
Hạng | 行 | 行 | Háng |
Hành | 行 | 行 | Xíng |
Hạnh | 幸 | 幸 | Xìng |
Hào | 豪 | 豪 | Háo |
Hảo | 好 | 好 | Hǎo |
Hạo | 昊 | 昊 | Hào |
Hậu | 後 | 后 | Hòu |
Hiên | 萱 | 萱 | Xuān |
Hiến | 獻 | 献 | Xiàn |
Hiền | 賢 | 贤 | Xián |
Hiện | 現 | 现 | Xiàn |
Hiệp | 俠 | 侠 | Xiá |
Hiếu | 孝 | 孝 | Xiào |
Hinh | 馨 | 馨 | Xīn |
Hồ | 胡 | 胡 | Hú |
Hoa | 華 | 华 | Huā |
Hóa | 化 | 化 | Huà |
Hòa | 和 | 和 | Hé |
Hoài | 懷 | 怀 | Huái |
Hoan | 歡 | 欢 | Huan |
Hoàng | 黃 | 黄 | Huáng |
Học | 學 | 学 | Xué |
Hội | 會 | 会 | Huì |
Hồng | 紅/洪/鴻 | 红/洪/鸿 | Hóng |
Hợp | 合 | 合 | Hé |
Huân | 勳 | 勋 | Xūn |
Huấn | 訓 | 训 | Xùn |
Huệ | 惠 | 惠 | Huì |
Hùng | 雄 | 雄 | Xióng |
Hưng | 興 | 兴 | Xìng |
Hương | 香 | 香 | Xiāng |
Hường | 紅 | 红 | Hóng |
Hưởng | 響 | 响 | Xiǎng |
Hưu | 休 | 休 | Xiū |
Hữu | 友/有 | 友/有 | Yǒu |
Hựu | 又 | 又 | Yòu |
Huy | 輝 | 辉 | Huī |
Huyền | 玄 | 玄 | Xuán |
Hy | 希 | 希 | Xī |
Hỷ | 喜 | 喜 | Xǐ |
Ích | 益 | 益 | Yì |
Kết | 結 | 结 | Jié |
Kha | 軒 | 轩 | Kē |
Khả | 可 | 可 | Kě |
Khai | 開 | 开 | Kāi |
Khải | 凱 | 凯 | Kǎi |
Khang | 康 | 康 | Kāng |
Khánh | 慶 | 庆 | Qìng |
Khiêm | 謙 | 谦 | Qiān |
Khiết | 潔 | 洁 | Jié |
Khoa | 科 | 科 | Kē |
Khôi | 魁 | 魁 | Kuì |
Khuê | 圭 | 圭 | Guī |
Kiên | 堅 | 坚 | Jiān |
Kiện | 建 | 建 | Jiàn |
Kiệt | 傑 | 杰 | Jié |
Kiều | 嬌 | 娇 | Qiào / Jiāo |
Kim | 金 | 金 | Jīn |
Kính | 敬 | 敬 | Jìng |
Kỳ | 淇/琪/奇 | 淇/琪/奇 | Qí |
Lạc | 樂 | 乐 | Lè |
Lai | 來 | 来 | Lái |
Lam | 藍 | 蓝 | Lán |
Lâm | 林/琳 | 林/琳 | Lín |
Lân | 麟 | 麟 | Lín |
Lăng | 陵 | 陵 | Líng |
Lành | 令 | 令 | Lìng |
Lãnh | 領 | 领 | Lǐng |
Lập | 立 | 立 | Lì |
Lễ | 禮 | 礼 | Lǐ |
Lệ | 麗 | 丽 | Lì |
Liêm | 廉 | 廉 | Lián |
Liên | 蓮 | 莲 | Lián |
Liễu | 柳 | 柳 | Liǔ |
Linh | 玲 | 玲 | Líng |
Loan | 灣 | 湾 | Wān |
Lộc | 祿 | 禄 | Lù |
Lợi | 利 | 利 | Lì |
Long | 龍 | 龙 | Lóng |
Luân | 倫 | 伦 | Lún |
Luận | 論 | 论 | Lùn |
Lục | 陸 | 陆 | Lù |
Lực | 力 | 力 | Lì |
Lương | 良 | 良 | Liáng |
Lượng | 亮 | 亮 | Liàng |
Lưu | 劉 | 刘 | Liú |
Ly | 莉 | 莉 | Lì |
Mai | 梅 | 梅 | Méi |
Mẫn | 敏 | 敏 | Mǐn |
Mạnh | 孟 | 孟 | Mèng |
Mây | 雲 | 云 | Yún |
Miên | 綿 | 绵 | Mián |
Minh | 明 | 明 | Míng |
Mộc | 木 | 木 | Mù |
My | 嵋 | 嵋 | Méi |
Mỹ | 美 | 美 | Měi |
Nam | 南 | 南 | Nán |
Nga | 娥 | 娥 | É |
Ngân | 銀 | 银 | Yín |
Nghi | 宜 | 宜 | Yí |
Nghị | 議 | 议 | Yì |
Nghĩa | 義 | 义 | Yì |
Nghiêm | 嚴 | 严 | Yán |
Ngoan | 乖 | 乖 | Guāi |
Ngọc | 玉 | 玉 | Yù |
Nguyên | 原 | 原 | Yuán |
Nguyệt | 月 | 月 | Yuè |
Nhã | 雅 | 雅 | Yā |
Nhàn | 閒 | 闲 | Xián |
Nhân | 仁 | 仁 | Rén |
Nhẫn | 忍 | 忍 | Rěn |
Nhất | 一 | 一 | Yī |
Nhật | 日 | 日 | Rì |
Nhi | 兒 | 儿 | Er |
Nhiên | 然 | 然 | Rán |
Nhu | 柔 | 柔 | Róu |
Như | 如 | 如 | Rú |
Nhung | 絨 | 绒 | Róng |
Ninh | 寧 | 宁 | Níng |
Nữ | 女 | 女 | Nǚ |
Oai | 威 | 威 | Wēi |
Oanh | 鶯 | 莺 | Yīng |
Oánh | 瑩 | 莹 | Yíng |
Ơn | 恩 | 恩 | Ēn |
Pháp | 法 | 法 | Fǎ |
Phi | 菲/飛 | 菲/飞 | Fēi |
Phí | 費 | 费 | Fèi |
Phong | 峰/風 | 峰/风 | Fēng |
Phú | 富 | 富 | Fù |
Phúc | 福 | 福 | Fú |
Phụng | 鳳 | 凤 | Fèng |
Phước | 福 | 福 | Fú |
Phương | 芳 | 芳 | Fāng |
Phượng | 鳳 | 凤 | Fèng |
Quân | 軍/君 | 军/君 | Jūn |
Quang | 光 | 光 | Guāng |
Quảng | 廣 | 广 | Guǎng |
Quế | 桂 | 桂 | Guì |
Quốc | 國 | 国 | Guó |
Quy | 歸 | 归 | Guī |
Quý | 貴 | 贵 | Guì |
Quyên | 娟 | 娟 | Juān |
Quyền | 權 | 权 | Quán |
Quyết | 決 | 决 | Jué |
Quỳnh | 瓊 | 琼 | Qióng |
Sâm | 森 | 森 | Sēn |
Sang | 瀧 | 泷 | Shuāng |
Sáng | 創 | 创 | Chuàng |
Sơn | 山 | 山 | Shān |
Song | 雙 | 双 | Shuāng |
Sương | 霜 | 霜 | Shuāng |
Tài | 財 | 财 | Cái |
Tân | 新 | 新 | Xīn |
Tấn | 晉 | 晋 | Jìn |
Tạo | 造 | 造 | Zào |
Tây | 西 | 西 | Xī |
Thạch | 石 | 石 | Shí |
Thái | 泰 | 泰 | Tài |
Thắng | 勝 | 胜 | Shèng |
Thanh | 清 | 清 | Qīng |
Thành | 成 | 成 | Chéng |
Thành | 誠 | 诚 | Chéng |
Thạnh | 盛 | 盛 | Shèng |
Thảo | 草 | 草 | Cǎo |
Thập | 十 | 十 | Shí |
Thế | 世 | 世 | Shì |
Thi | 詩 | 诗 | Shī |
Thị | 氏 | 氏 | Shì |
Thiên | 天/千 | 天/千 | Tiān / Qiān |
Thiện | 善 | 善 | Shàn |
Thiệu | 紹 | 绍 | Shào |
Thịnh | 盛 | 盛 | Shèng |
Thơ | 詩 | 诗 | Shī |
Thọ | 壽 | 寿 | Shòu |
Thoa | 釵 | 钗 | Chāi |
Thông | 通 | 通 | Tōng |
Thu | 秋 | 秋 | Qiū |
Thủ | 首 | 首 | Shǒu |
Thuần | 純 | 纯 | Chún |
Thuận | 順 | 顺 | Shùn |
Thực | 實 | 实 | Shí |
Thương | 鸧 | 鸧 | Cāng |
Thương | 愴 | 怆 | Chuàng |
Thúy | 翠 | 翠 | Cuì |
Thùy | 垂 | 垂 | Chuí |
Thủy | 水 | 水 | Shuǐ |
Thụy | 瑞 | 瑞 | Ruì |
Tiên | 仙 | 仙 | Xiān |
Tiến | 進 | 进 | Jìn |
Tín | 信 | 信 | Xìn |
Tình | 情 | 情 | Qíng |
Tịnh | 靜 | 静 | Jìng |
Tô | 蘇 | 苏 | Sū |
Toán | 算 | 算 | Suàn |
Toàn | 全 | 全 | Quán |
Toản | 攢 | 攒 | Zǎn |
Tôn | 孫 | 孙 | Sūn |
Trà | 茶 | 茶 | Chá |
Trâm | 簪 | 簪 | Zān |
Trân | 珍 | 珍 | Zhēn |
Trang | 妝 | 妆 | Zhuāng |
Tri | 知 | 知 | Zhī |
Trí | 智 | 智 | Zhì |
Triết | 哲 | 哲 | Zhé |
Triều | 朝 | 朝 | Cháo |
Trinh | 貞 | 贞 | Zhēn |
Trọng | 重 | 重 | Zhòng |
Trung | 忠 | 忠 | Zhōng |
Tú | 秀 | 秀 | Xiù |
Tuân | 荀 | 荀 | Xún |
Tuấn | 俊 | 俊 | Jùn |
Tuệ | 慧 | 慧 | Huì |
Tùng | 松 | 松 | Sōng |
Tường | 祥 | 祥 | Xiáng |
Tuyền | 璿 | 璿 | Xuán |
Tuyền | 泉 | 泉 | Quán |
Tuyết | 雪 | 雪 | Xuě |
Uy | 威 | 威 | Wēi |
Uyên | 鴒 | 鸰 | Yuān |
Uyển | 婉 | 婉 | Wǎn |
Vân | 雲 | 云 | Yún |
Văn | 文/雯 | 文/雯 | Wén |
Viễn | 遠 | 远 | Yuǎn |
Việt | 越 | 越 | Yuè |
Vinh | 榮 | 荣 | Róng |
Vĩnh | 永 | 永 | Yǒng |
Vịnh | 詠 | 咏 | Yǒng |
Vũ/Võ | 武 | 武 | Wǔ |
Vương | 王 | 王 | Wáng |
Vượng | 旺 | 旺 | Wàng |
Vy | 薇 | 薇 | Wéi |
Vỹ | 偉 | 伟 | Wěi |
Xâm | 浸 | 浸 | Jìn |
Xuân | 春 | 春 | Chūn |
Xuyên | 川 | 川 | Chuān |
Xuyến | 串 | 串 | Chuàn |
Ý | 意 | 意 | Yì |
Yên | 嫣 | 嫣 | Yān |
Yến | 燕 | 燕 | Yàn |
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dịch họ và tên tiếng Việt sang tiếng Trung! Hãy thử tra cứu và ghép họ tên của bạn theo bảng trên, xem nó trông như thế nào nhé!